Máy ép dính vải (Fusing Machine) là thiết bị công nghiệp sử dụng nhiệt và áp suất để kết dính các lớp vải, đặc biệt là lớp lót (interlining) với vải chính. Thiết bị này thay thế phương pháp may truyền thống, giúp tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Bước 1: Đặt lớp keo (fusing interlining) giữa hai lớp vải.
Bước 2: Sử dụng nhiệt độ (120–180°C) và áp suất (2–6 bar) để làm tan keo.
Bước 3: Làm nguội nhanh để cố định kết dính.
Một máy ép dính tiêu chuẩn gồm 4 bộ phận chính:
Bộ phận gia nhiệt: Sử dụng điện trở hoặc hơi nước để tạo nhiệt.
Hệ thống ép thủy lực/pneumatic: Đảm bảo áp suất đồng đều.
Băng tải tự động: Tốc độ 2–10m/phút, điều chỉnh linh hoạt.
Bảng điều khiển PLC: Thiết lập nhiệt độ, áp suất, thời gian ép.
Ngành may mặc: Ép cổ áo, ve áo, túi quần.
Sản xuất giày da: Dán đế giày, lớp lót.
Nội thất ô tô: Dán vải bọc ghế, trần xe.
Hàng dệt kim: Cố định đường viền, chi tiết trang trí.
Tiết kiệm 40% thời gian so với phương pháp may thủ công.
Giảm tỷ lệ lỗi dưới 1% nhờ quy trình tự động hóa.
Tiết kiệm nguyên liệu: Keo dính chỉ chiếm 0.1–0.3mm.
Độ bền cao: Mối dính chịu được 30–50 lần giặt.
Q1: Máy ép dính có dùng được cho vải co giãn không?
A1: Có. Chọn máy có chế độ Flexi-Fuse để ép vải stretch mà không làm biến dạng.
Q2: Cần bảo trì máy ép dính bao lâu một lần?
A2: Vệ sinh băng tải hàng ngày, bảo dưỡng định kỳ 6 tháng/lần.
Q3: Nhiệt độ ép tối ưu cho vải polyester là bao nhiêu?
A3: 130–150°C. Tránh nhiệt độ cao hơn 160°C để ngừa cháy xém.
Q4: Sự khác biệt giữa máy ép dính và máy ép nhiệt?
A4: Máy ép dính dùng keo, phù hợp vải dệt. Máy ép nhiệt dùng màng nhựa, chuyên cho in ấn.
Q5: Máy ép dính có tiêu thụ nhiều điện không?
A5: Mức tiêu thụ trung bình 5–10 kWh, tùy công suất.