1. Máy đo chỉ số chảy nhựa (MFR và MVR)
Tiêu chuẩn:
- ASTM D1238 - Phương pháp xác định tốc độ chảy của nhựa nhiệt dẻo bằng máy đo áp suất đùn.
"Standard Test Method for Melt Flow Rates of Thermoplastics by Extrusion Plastometer".
- ISO 1133 - Quy định cách đo chỉ số khối lượng dòng chảy (MFR) và chỉ số thể tích dòng chảy (MVR) của nhựa nhiệt dẻo.
"Plastics — Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics".
Mục đích: Xác định độ chảy của nhựa nhiệt dẻo ở trạng thái nóng chảy.
Ứng dụng: Đánh giá độ nhớt và tính chất xử lý của nhựa nhiệt dẻo.
2. Máy kiểm tra độ bền kéo
Tiêu chuẩn:
- ASTM D638 - Phương pháp đo tính chất cơ học của nhựa trong thử nghiệm kéo.
"Standard Test Method for Tensile Properties of Plastics".
- ISO 527 - Xác định tính chất kéo của nhựa.
"Plastics — Determination of tensile properties".
Mục đích: Đánh giá độ bền kéo, mô đun đàn hồi, và độ giãn dài của nhựa.
Ứng dụng: Đánh giá khả năng chịu lực trong các ứng dụng cơ khí.
3. Máy đo độ va đập Charpy
Tiêu chuẩn:
- ASTM D6110 - Phương pháp đo năng lượng phá vỡ của nhựa trong thử nghiệm va đập kiểu Charpy.
"Standard Test Method for Determining the Charpy Impact Resistance of Notched Specimens of Plastics".
- ISO 179 - Quy định phương pháp thử va đập Charpy.
"Plastics — Determination of Charpy impact properties".
Mục đích: Đo khả năng chịu va đập của mẫu nhựa khi chịu lực tác động đột ngột.
Ứng dụng: Đánh giá độ bền va đập của vật liệu trong điều kiện thực tế.
4. Thiết bị phân tích nhiệt trọng (TGA)
Tiêu chuẩn:
- ASTM E1131 - Phương pháp phân tích nhiệt trọng để đánh giá sự thay đổi khối lượng của vật liệu khi gia nhiệt.
"Standard Test Method for Compositional Analysis by Thermogravimetry".
- ISO 11358 - Quy định phương pháp phân tích nhiệt trọng.
"Plastics — Thermogravimetry (TG) of polymers".
Mục đích: Xác định sự thay đổi khối lượng của nhựa khi gia nhiệt.
Ứng dụng: Đánh giá tính ổn định nhiệt và thành phần vật liệu.
5. Máy đo nhiệt độ nóng chảy (DSC)
Tiêu chuẩn:
- ASTM D3418 - Phương pháp xác định các quá trình nhiệt của nhựa bằng DSC.
"Standard Test Method for Transition Temperatures of Polymers by Differential Scanning Calorimetry".
- ISO 11357 - Quy định phương pháp đo nhiệt lượng quét vi sai.
"Plastics — Differential scanning calorimetry (DSC)".
Mục đích: Đo các hiện tượng nhiệt như nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ thủy tinh hóa, và nhiệt độ kết tinh.
Ứng dụng: Xác định các đặc điểm nhiệt học của nhựa để tối ưu hóa quá trình sản xuất.
6. Máy đo độ bền uốn
Tiêu chuẩn:
- ASTM D790 - Phương pháp đo tính chất uốn của vật liệu nhựa và composite.
"Standard Test Methods for Flexural Properties of Unreinforced and Reinforced Plastics and Electrical Insulating Materials".
- ISO 178 - Xác định tính chất uốn của vật liệu nhựa.
"Plastics — Determination of flexural properties".
Mục đích: Xác định độ bền uốn, mô đun đàn hồi khi uốn, và khả năng chịu lực của mẫu nhựa.
Ứng dụng: Đánh giá khả năng chịu lực trong điều kiện uốn cong.
7. Thiết bị đo độ bền va đập Izod
Tiêu chuẩn:
- ASTM D256 - Phương pháp đo độ bền va đập của nhựa bằng con lắc Izod.
"Standard Test Methods for Determining the Izod Pendulum Impact Resistance of Plastics".
- ISO 180 - Quy định phương pháp thử va đập Izod.
"Plastics — Determination of Izod impact strength".
Mục đích: Đo khả năng chịu va đập của vật liệu khi chịu lực đột ngột.
Ứng dụng: Kiểm tra độ bền va đập của sản phẩm nhựa trong môi trường thực tế.
8. Thiết bị kiểm tra độ bền bề mặt (máy đo gloss)
Tiêu chuẩn:
- ASTM D2457 - Phương pháp đo độ bóng của bề mặt vật liệu nhựa.
"Standard Test Method for Specular Gloss of Plastic Films and Solid Plastics".
- ISO 2813 - Quy định cách đo độ bóng bề mặt.
"Paints and varnishes — Determination of specular gloss of non-metallic coatings".
Mục đích: Đánh giá độ bóng và chất lượng bề mặt của sản phẩm nhựa.
Ứng dụng: Kiểm soát chất lượng bề mặt trong sản xuất sản phẩm nhựa.
9. Máy đo hàm lượng chất độn bằng cách nung
Tiêu chuẩn:
- ASTM D5630 - Phương pháp xác định hàm lượng chất độn bằng cách nung mẫu nhựa.
"Standard Test Method for Ash Content in Plastics".
- ISO 3451 - Quy định phương pháp xác định hàm lượng chất độn trong nhựa.
"Plastics — Determination of ash content".
Mục đích: Xác định hàm lượng chất độn hoặc tạp chất trong nhựa.
Ứng dụng: Kiểm tra thành phần vật liệu và đảm bảo chất lượng nhựa.
10. Máy đo độ hóa mềm Vicat
Tiêu chuẩn:
- ASTM D1525 - Phương pháp đo nhiệt độ hóa mềm Vicat của nhựa.
"Standard Test Method for Vicat Softening Temperature of Plastics".
- ISO 306 - Quy định cách đo độ hóa mềm Vicat.
"Plastics — Thermoplastic materials — Determination of Vicat softening temperature (VST)".
Mục đích: Xác định nhiệt độ mà nhựa bắt đầu mềm và biến dạng.
Ứng dụng: Đánh giá khả năng chịu nhiệt của vật liệu.
11. Máy kiểm tra độ bền kéo dài hạn (Creep)
Tiêu chuẩn:
- ASTM D2990 - Phương pháp đo đặc tính kéo dài hạn của nhựa.
"Standard Test Methods for Tensile, Compressive, and Flexural Creep and Creep-Rupture of Plastics".
- ISO 899-1 - Xác định đặc tính chịu tải lâu dài của nhựa.
"Plastics — Determination of creep behaviour — Part 1: Tensile creep".
Mục đích: Đánh giá khả năng chịu lực kéo dài hạn của nhựa khi chịu tải trọng không đổi.
Ứng dụng: Xác định độ ổn định kích thước và tính chất cơ học của vật liệu theo thời gian.
12. Máy đo lưu biến (Rheometer)
Tiêu chuẩn:
- ASTM D3835 - Phương pháp xác định tính chất lưu biến của nhựa nhiệt dẻo bằng máy đùn.
"Standard Test Method for Determination of Properties of Polymer Melt by Capillary Rheometer".
- ISO 11443 - Quy định cách đo đặc tính lưu biến của nhựa nhiệt dẻo.
"Plastics — Determination of the fluidity of polymers in the melt state using a capillary rheometer".
Mục đích: Đánh giá tính chất dòng chảy và độ nhớt của nhựa trong trạng thái nóng chảy.
Ứng dụng: Thiết kế và kiểm soát quy trình sản xuất nhựa ép đùn, thổi khuôn.
13. Thiết bị kiểm tra điểm hóa mềm (HDT)
Tiêu chuẩn:
- ASTM D648 - Phương pháp đo nhiệt độ biến dạng nhiệt của nhựa.
"Standard Test Method for Deflection Temperature of Plastics Under Flexural Load".
- ISO 75 - Xác định nhiệt độ biến dạng nhiệt của nhựa.
"Plastics — Determination of temperature of deflection under load".
Mục đích: Xác định nhiệt độ mà nhựa bị biến dạng dưới tải trọng.
Ứng dụng: Đánh giá khả năng chịu nhiệt của vật liệu trong các ứng dụng yêu cầu chịu tải cao.
14. Máy đo độ giãn dài đàn hồi (Elastic Modulus Tester)
Tiêu chuẩn:
- ASTM D638 - Phương pháp đo mô đun đàn hồi của nhựa.
"Standard Test Method for Tensile Properties of Plastics".
- ISO 527-1 - Quy định phương pháp xác định mô đun đàn hồi.
"Plastics — Determination of tensile properties — Part 1: General principles".
Mục đích: Xác định độ cứng và tính đàn hồi của vật liệu.
Ứng dụng: Đánh giá tính chất cơ học của vật liệu trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.
15. Thiết bị đo độ nứt gãy môi trường (ESCR Tester)
Tiêu chuẩn:
- ASTM D1693 - Phương pháp đo khả năng chống nứt gãy do môi trường của nhựa.
"Standard Test Method for Environmental Stress-Cracking of Ethylene Plastics".
- ISO 22088 - Quy định cách xác định độ bền nứt gãy môi trường.
"Plastics — Determination of resistance to environmental stress cracking".
Mục đích: Đánh giá khả năng chống nứt gãy của nhựa khi tiếp xúc với môi trường hóa chất.
Ứng dụng: Đảm bảo độ bền của sản phẩm nhựa trong môi trường sử dụng thực tế.
16. Máy đo Tỷ Trọng hạt nhựa (Density Tester)
Tiêu chuẩn:
- ASTM D792 - Phương pháp xác định khối lượng riêng (tỷ trọng) của nhựa.
"Standard Test Methods for Density and Specific Gravity (Relative Density) of Plastics by Displacement".
- ISO 1183-1 - Quy định phương pháp đo khối lượng riêng.
"Plastics — Methods for determining the density of non-cellular plastics".
Mục đích: Xác định khối lượng riêng của nhựa để đánh giá chất lượng và tính đồng nhất.
Ứng dụng: Kiểm tra chất lượng nguyên liệu nhựa trước khi sản xuất.
17. Máy đo độ bóng bề mặt (Gloss Meter)
Tiêu chuẩn:
- ASTM D523 - Phương pháp đo độ bóng của bề mặt nhựa.
"Standard Test Method for Specular Gloss".
- ISO 2813 - Quy định cách đo độ bóng của nhựa.
"Paints and varnishes — Determination of gloss value at 20°, 60° and 85°".
Mục đích: Xác định độ phản xạ ánh sáng trên bề mặt nhựa.
Phương pháp thử nghiệm:
- Chuẩn bị mẫu: Đảm bảo bề mặt mẫu phẳng và sạch.
- Tiến hành:
- Đặt mẫu dưới góc đo xác định (20°, 60°, hoặc 85°).
- Chiếu ánh sáng vào mẫu và đo lượng ánh sáng phản xạ.
- Kết quả: Độ bóng (GU - Gloss Unit).
Ứng dụng: Kiểm tra và đảm bảo chất lượng bề mặt của sản phẩm nhựa trong các ứng dụng thẩm mỹ và công nghiệp.
18. Máy phân tích hàm lượng chất độn (Ash Content Analyzer)
Tiêu chuẩn:
- ASTM D5630 - Phương pháp xác định hàm lượng chất độn trong nhựa bằng cách nung.
"Standard Test Method for Ash Content in Plastics".
- ISO 3451-1 - Quy định phương pháp đo hàm lượng chất độn bằng cách đốt cháy.
"Plastics — Determination of ash — Part 1: General methods".
Mục đích: Xác định tỷ lệ phần trăm chất độn trong nhựa, bao gồm sợi thủy tinh, bột khoáng, và các phụ gia khác.
Phương pháp thử nghiệm:
- Chuẩn bị mẫu: Lấy lượng mẫu xác định (thường khoảng vài gram).
- Tiến hành:
- Đặt mẫu vào lò nung ở nhiệt độ cao (khoảng 550–600°C).
- Đốt mẫu cho đến khi chỉ còn lại tro.
- Kết quả: Tính toán hàm lượng chất độn (%) dựa trên khối lượng tro còn lại.
Ứng dụng: Đánh giá thành phần và chất lượng nguyên liệu nhựa, đặc biệt trong sản xuất composite.
19. Thiết Bị Kiểm Tra Lão Hóa Nhựa
Tiêu chuẩn:
- ASTM D4329 - Phương pháp tiêu chuẩn kiểm tra lão hóa nhựa bằng tia cực tím trong phòng thí nghiệm.
- "Standard Practice for Fluorescent Ultraviolet (UV) Lamp Apparatus Exposure of Plastics".
- ISO 4892-2 - Nhựa - Phương pháp tiếp xúc với bức xạ nhân tạo - Phần 2: Đèn hồ quang xenon.
- "Plastics — Methods of exposure to laboratory light sources — Part 2: Xenon-arc lamps".
- ISO 4892-3 - Nhựa - Phương pháp tiếp xúc với bức xạ nhân tạo - Phần 3: Đèn UV huỳnh quang.
- "Plastics — Methods of exposure to laboratory light sources — Part 3: Fluorescent UV lamps".
- ASTM G154 - Phương pháp kiểm tra sử dụng đèn UV huỳnh quang để mô phỏng tác động lão hóa ngoài trời.
- "Standard Practice for Operating Fluorescent Ultraviolet (UV) Lamp Apparatus for Exposure of Nonmetallic Materials".
Mục đích: Thiết bị kiểm tra lão hóa nhựa được sử dụng để đánh giá độ bền của vật liệu nhựa dưới tác động của các yếu tố môi trường nhân tạo như tia cực tím (UV), nhiệt độ cao, độ ẩm và mưa. Các thử nghiệm này mô phỏng điều kiện thực tế ngoài trời, giúp xác định tuổi thọ và khả năng chống lão hóa của sản phẩm nhựa.
Ứng dụng:
- Đánh giá độ bền màu của nhựa trước tia UV.
- Xác định mức độ lão hóa do thời tiết như nhiệt độ, độ ẩm cao và tác động mưa.
- Dự đoán tuổi thọ của sản phẩm nhựa trong điều kiện sử dụng thực tế.