0948279988
Logo
Loading...
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM  Thiết bị thử nghiệm nhựa, cao su  Thiết bị thử nghiệm nhựa cơ bản

Thiết bị thử nghiệm nhựa cơ bản

Các thiết bị thử nghiệm hiện đại cùng hệ thống tiêu chuẩn quốc tế giúp đánh giá chính xác đặc tính cơ lý, hóa học và nhiệt học của vật liệu. Dưới đây là tổng hợp các thiết bị thử nghiệm nhựa thường dùng, cùng với các tiêu chuẩn kiểm tra phổ biến.
Máy đo độ phân tán Cacbon đen
Model: DISPERSION METER DM-2020
Hãng sản xuất: MJT- Hàn Quốc
Đo độ phân tán của hàm lượng cacbon đen trong mẫu cao su theo tiêu chuẩn ASTM D7723, ISO 11345
Mua sản phẩm
Máy ép mẫu thí nghiệm
Model: Compression machine
Hãng sản xuất: CHAREONTUT-Thái Lan
Máy ép mẫu thí nghiệm Model: PR1D-W300L350-PM-HMI Hãng sản xuất: Chareotut- Thái Lan Xuất xứ: Thái Lan
Mua sản phẩm
Máy đùn hai trục vít (Twin-Screw Extruder)
Model: CT Twin-Screw Extruder
Hãng sản xuất: CHAREONTUT-Thái Lan
Máy đùn 2 vít hãng Chareontut sử dụng đùn nhựa trong phòng thí nghiệm.
Mua sản phẩm
Máy trộn kín
Model: Internal mixer
Hãng sản xuất: CHAREONTUT-Thái Lan
Máy ép khuôn CT hoặc máy ép thủy lực CT, dùng để tạo hình polyme trong đó vật liệu đúc, thường được làm nóng trước, trước tiên được đặt trong khoang ...
Mua sản phẩm
Máy cán thí nghiệm
Model: CT Two-Roll Mill
Hãng sản xuất: CHAREONTUT-Thái Lan
Dùng để cán nhựa hoặc cao su thô thành các tấm mỏng theo các tiêu chuẩn thí nghiệm
Mua sản phẩm
Máy kéo nén vạn năng ETM-A
Model: Universal testing machine ETM-A
Hãng sản xuất: Wance- Trung Quốc
Sê-ri ETM loại A đáp ứng nhu cầu kiểm tra định kỳ và tiêu chuẩn hóa, cung cấp cho người dùng chất lượng cao với giá cả phải chăng nhất. Các ...
Mua sản phẩm
Máy thử va đập con lắc PIT-J
Model: Pendulum impact testing machine PIT-J
Hãng sản xuất: Wance- Trung Quốc
Sê-ri này được sử dụng rộng rãi để thử nghiệm tác động của Izod và Charpy đối với nhựa và ống nhựa. Được trang bị con lắc tác động kéo và ...
Mua sản phẩm
  Máy đo độ bền va đập ống nhựa thả rơi tải trọng ( côn rơi) DIT-A
Model: Plastic pipe Drop weight impact strength tester DIT-A
Hãng sản xuất: Wance- Trung Quốc
Máy đo độ bền va đập ống nhựa kiểu thả rơi côn đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế: ISO 3127, ISO 4422,BS EN 12608, BS EN 744, BS 2782-11: method 1108C  
Mua sản phẩm
Lò nung nhiệt độ cao 1700 ℃ (22L)
Model: high temp muffle furnace 1700 ℃
Hãng sản xuất: SH Scientific-Hà Quốc
Lò nhiệt độ cao với thanh MoSi2 được nung nóng đến 1700°C. Tuyệt vời cho thử nghiệm mẫu kim loại và thiêu kết. Nhiệt độ chạy lý tưởng được khuyến nghị ...
Mua sản phẩm
Máy tạo rãnh kim loại
Model: Notch cutting for metal
Hãng sản xuất: Wance- Trung Quốc
Loại máy này được thiết kế đặc biệt để chuẩn bị các mẫu thử cho thử nghiệm Charpy.
Mua sản phẩm
Cân nguyên liệu
Model: TXB-6201L
Hãng sản xuất: Shimadzu- Nhật
Dùng cân nguyên liệu sản phẩm đầu vào, đầu ra trong các phòng thí nghiệm, trong các nhà máy,...
Mua sản phẩm
Máy va đập mode PIT-D
Model: Dual beam Charpy PIT-D
Hãng sản xuất: Wance- Trung Quốc
Máy này được sử dụng để đo khả năng chống va đập Charpy của kim loại , nhựa và các vật liệu khác
Mua sản phẩm
Máy ép phun tạo mẫu thí nghiệm
Model: RR/TSMP 2
Hãng sản xuất: Ray- Ran/ Anh
Máy ép phun tạo mẫu thử nghiệm Ray-Ran được thiết kế đặc biệt để sản xuất nhiều loại mẫu thử nghiệm trong phòng thí nghiệm như thanh chip, mẫu thử độ ...
Mua sản phẩm
Máy dập mẫu quả tạ ( dumbbell maker)
Model: Dumbbell cut
Hãng sản xuất: Dongguan Right -Trung Quốc
Máy cắt mẫu thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm hoặc phòng kiểm tra chất lượng của các công ty
Mua sản phẩm
Máy đo độ cứng vòng
Model: Hardness Testing Machines
Hãng sản xuất: Wance- Trung Quốc
- ETM type R Series là dòng máy chuyên dụng cho thử nghiệm kéo nén cho ống nhựa tròn có đường kính lên đến 2000 mm
Mua sản phẩm
Thử nghiệm PIT-G
Model: Test PIT-G
Hãng sản xuất: Wance- Trung Quốc
Mô hình cơ bản bao gồm một đế thép đặc nặng, trên đó giá đỡ mẫu thử (đe) và một thanh thẳng đứng bằng thép đúc chịu lực được gắn vào. ...
Mua sản phẩm
Dao cắt mẫu hình quả tạ dumbbell - RT-116
Model: Dumbbell cut RT-116
Hãng sản xuất: Dongguan Right -Trung Quốc
Dao cắt mẫu thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm hoặc phòng kiểm tra chất lượng của các công ty với mục đích tạo ra sản phẩm với hình ...
Mua sản phẩm
Máy đo độ co rút theo chiều dọc ống nhựa Model: SH - DO 149 FG
Model: Forced Convection Drying Oven
Hãng sản xuất: SH Scientific – Hàn Quốc
Máy đo độ co rút được sử dụng trong các phòng thí nghiệm và các ngành công nghiệp liên quan khác với mục đích sấy khô và khử trùng mẫu. Nó ...
Mua sản phẩm
Cân phân tích 3 số lẻ TX-423L
Model: Analytical balance TX-423L
Hãng sản xuất: Shimadzu- Nhật Bản
Xác định khối lượng/đơn vị diện tích vải theo tiêu chuẩn ASTM D3776
Mua sản phẩm
Máy đo độ hóa mềm Vicat
Model: HDT VICAT testing machine
Hãng sản xuất: Wance- Trung Quốc
Máy thử hóa mềm vicat HD dùng để đánh giá độ bền nhiệt của nhựa. Bằng cách đưa ứng suất nén vào mẫu thử trong khi tăng nhiệt độ của bể ...
Mua sản phẩm
Máy đo độ phân tán than cacbon đen
Model: Carbon black dispersion meter
Hãng sản xuất:
Máy đo độ phân tán carbon dùng để đánh giá sự đồng đều hạt carbon trong vật liệu địa tổng hợp - Phù hợp cho các tiêu chuẩn: ASTM D5596, ASTM ...
Mua sản phẩm
Tủ thử nghiệm lão hóa đèn Xenon
Model: Compression flexural testing machine
Hãng sản xuất: BIUGED-Trung Quốc
Quá trình phong hóa nhân tạo của lớp phủ hoặc sự tiếp xúc của lớp phủ với bức xạ hồ quang xenon đã lọc được thực hiện để thu được mức ...
Mua sản phẩm
Cân phân tích hàm ẩm
Model: Moisture Analyzer
Hãng sản xuất: Shimazu-Nhật Bản
Phép đo tỷ lệ độ ẩm là không thể thiếu để kiểm soát chất lượng và kiểm tra nguyên liệu thô trong nhiều ngành công nghiệp bao gồm các sản phẩm ...
Mua sản phẩm
Lò nung 1500 ℃ (11L)
Model: high temp muffle furnace 1500℃
Hãng sản xuất: SH Scientific – Hàn Quốc
Lò nhiệt độ cao với hệ thống sưởi bằng thanh SiC có cửa xoay. Tuyệt vời để thử nghiệm mẫu kim loại. Tích hợp sẵn bộ điều khiển khả trình. 5 ...
Mua sản phẩm
Máy cắt rãnh nhựa
Model: Notch cutting for plastic
Hãng sản xuất: Wance- Trung Quốc
Máy này được sử dụng để khía mẫu thí nghiệm Charpy và Izod.
Mua sản phẩm

1. Máy đo chỉ số chảy nhựa (MFR và MVR)

Tiêu chuẩn:

  • ASTM D1238 - Phương pháp xác định tốc độ chảy của nhựa nhiệt dẻo bằng máy đo áp suất đùn.
    "Standard Test Method for Melt Flow Rates of Thermoplastics by Extrusion Plastometer".
  • ISO 1133 - Quy định cách đo chỉ số khối lượng dòng chảy (MFR) và chỉ số thể tích dòng chảy (MVR) của nhựa nhiệt dẻo.
    "Plastics — Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics".

Mục đích: Xác định độ chảy của nhựa nhiệt dẻo ở trạng thái nóng chảy.

Ứng dụng: Đánh giá độ nhớt và tính chất xử lý của nhựa nhiệt dẻo.


2. Máy kiểm tra độ bền kéo

Tiêu chuẩn:

  • ASTM D638 - Phương pháp đo tính chất cơ học của nhựa trong thử nghiệm kéo.
    "Standard Test Method for Tensile Properties of Plastics".
  • ISO 527 - Xác định tính chất kéo của nhựa.
    "Plastics — Determination of tensile properties".

Mục đích: Đánh giá độ bền kéo, mô đun đàn hồi, và độ giãn dài của nhựa.

Ứng dụng: Đánh giá khả năng chịu lực trong các ứng dụng cơ khí.


3. Máy đo độ va đập Charpy

Tiêu chuẩn:

  • ASTM D6110 - Phương pháp đo năng lượng phá vỡ của nhựa trong thử nghiệm va đập kiểu Charpy.
    "Standard Test Method for Determining the Charpy Impact Resistance of Notched Specimens of Plastics".
  • ISO 179 - Quy định phương pháp thử va đập Charpy.
    "Plastics — Determination of Charpy impact properties".

Mục đích: Đo khả năng chịu va đập của mẫu nhựa khi chịu lực tác động đột ngột.

Ứng dụng: Đánh giá độ bền va đập của vật liệu trong điều kiện thực tế.


4. Thiết bị phân tích nhiệt trọng (TGA)

Tiêu chuẩn:

  • ASTM E1131 - Phương pháp phân tích nhiệt trọng để đánh giá sự thay đổi khối lượng của vật liệu khi gia nhiệt.
    "Standard Test Method for Compositional Analysis by Thermogravimetry".
  • ISO 11358 - Quy định phương pháp phân tích nhiệt trọng.
    "Plastics — Thermogravimetry (TG) of polymers".

Mục đích: Xác định sự thay đổi khối lượng của nhựa khi gia nhiệt.

Ứng dụng: Đánh giá tính ổn định nhiệt và thành phần vật liệu.


5. Máy đo nhiệt độ nóng chảy (DSC)

Tiêu chuẩn:

  • ASTM D3418 - Phương pháp xác định các quá trình nhiệt của nhựa bằng DSC.
    "Standard Test Method for Transition Temperatures of Polymers by Differential Scanning Calorimetry".
  • ISO 11357 - Quy định phương pháp đo nhiệt lượng quét vi sai.
    "Plastics — Differential scanning calorimetry (DSC)".

Mục đích: Đo các hiện tượng nhiệt như nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ thủy tinh hóa, và nhiệt độ kết tinh.

Ứng dụng: Xác định các đặc điểm nhiệt học của nhựa để tối ưu hóa quá trình sản xuất.


6. Máy đo độ bền uốn

Tiêu chuẩn:

  • ASTM D790 - Phương pháp đo tính chất uốn của vật liệu nhựa và composite.
    "Standard Test Methods for Flexural Properties of Unreinforced and Reinforced Plastics and Electrical Insulating Materials".
  • ISO 178 - Xác định tính chất uốn của vật liệu nhựa.
    "Plastics — Determination of flexural properties".

Mục đích: Xác định độ bền uốn, mô đun đàn hồi khi uốn, và khả năng chịu lực của mẫu nhựa.

Ứng dụng: Đánh giá khả năng chịu lực trong điều kiện uốn cong.
 


7. Thiết bị đo độ bền va đập Izod

Tiêu chuẩn:

  • ASTM D256 - Phương pháp đo độ bền va đập của nhựa bằng con lắc Izod.
    "Standard Test Methods for Determining the Izod Pendulum Impact Resistance of Plastics".
  • ISO 180 - Quy định phương pháp thử va đập Izod.
    "Plastics — Determination of Izod impact strength".

Mục đích: Đo khả năng chịu va đập của vật liệu khi chịu lực đột ngột.

Ứng dụng: Kiểm tra độ bền va đập của sản phẩm nhựa trong môi trường thực tế.


8. Thiết bị kiểm tra độ bền bề mặt (máy đo gloss)

Tiêu chuẩn:

  • ASTM D2457 - Phương pháp đo độ bóng của bề mặt vật liệu nhựa.
    "Standard Test Method for Specular Gloss of Plastic Films and Solid Plastics".
  • ISO 2813 - Quy định cách đo độ bóng bề mặt.
    "Paints and varnishes — Determination of specular gloss of non-metallic coatings".

Mục đích: Đánh giá độ bóng và chất lượng bề mặt của sản phẩm nhựa.

Ứng dụng: Kiểm soát chất lượng bề mặt trong sản xuất sản phẩm nhựa.


9. Máy đo hàm lượng chất độn bằng cách nung

Tiêu chuẩn:

  • ASTM D5630 - Phương pháp xác định hàm lượng chất độn bằng cách nung mẫu nhựa.
    "Standard Test Method for Ash Content in Plastics".
  • ISO 3451 - Quy định phương pháp xác định hàm lượng chất độn trong nhựa.
    "Plastics — Determination of ash content".

Mục đích: Xác định hàm lượng chất độn hoặc tạp chất trong nhựa.

Ứng dụng: Kiểm tra thành phần vật liệu và đảm bảo chất lượng nhựa.


10. Máy đo độ hóa mềm Vicat

Tiêu chuẩn:

  • ASTM D1525 - Phương pháp đo nhiệt độ hóa mềm Vicat của nhựa.
    "Standard Test Method for Vicat Softening Temperature of Plastics".
  • ISO 306 - Quy định cách đo độ hóa mềm Vicat.
    "Plastics — Thermoplastic materials — Determination of Vicat softening temperature (VST)".

Mục đích: Xác định nhiệt độ mà nhựa bắt đầu mềm và biến dạng.

Ứng dụng: Đánh giá khả năng chịu nhiệt của vật liệu.

11. Máy kiểm tra độ bền kéo dài hạn (Creep)

Tiêu chuẩn:

  • ASTM D2990 - Phương pháp đo đặc tính kéo dài hạn của nhựa.
    "Standard Test Methods for Tensile, Compressive, and Flexural Creep and Creep-Rupture of Plastics".
  • ISO 899-1 - Xác định đặc tính chịu tải lâu dài của nhựa.
    "Plastics — Determination of creep behaviour — Part 1: Tensile creep".

Mục đích: Đánh giá khả năng chịu lực kéo dài hạn của nhựa khi chịu tải trọng không đổi.

Ứng dụng: Xác định độ ổn định kích thước và tính chất cơ học của vật liệu theo thời gian.


12. Máy đo lưu biến (Rheometer)

Tiêu chuẩn:

  • ASTM D3835 - Phương pháp xác định tính chất lưu biến của nhựa nhiệt dẻo bằng máy đùn.
    "Standard Test Method for Determination of Properties of Polymer Melt by Capillary Rheometer".
  • ISO 11443 - Quy định cách đo đặc tính lưu biến của nhựa nhiệt dẻo.
    "Plastics — Determination of the fluidity of polymers in the melt state using a capillary rheometer".

Mục đích: Đánh giá tính chất dòng chảy và độ nhớt của nhựa trong trạng thái nóng chảy.

Ứng dụng: Thiết kế và kiểm soát quy trình sản xuất nhựa ép đùn, thổi khuôn.


13. Thiết bị kiểm tra điểm hóa mềm (HDT)

Tiêu chuẩn:

  • ASTM D648 - Phương pháp đo nhiệt độ biến dạng nhiệt của nhựa.
    "Standard Test Method for Deflection Temperature of Plastics Under Flexural Load".
  • ISO 75 - Xác định nhiệt độ biến dạng nhiệt của nhựa.
    "Plastics — Determination of temperature of deflection under load".

Mục đích: Xác định nhiệt độ mà nhựa bị biến dạng dưới tải trọng.

Ứng dụng: Đánh giá khả năng chịu nhiệt của vật liệu trong các ứng dụng yêu cầu chịu tải cao.


14. Máy đo độ giãn dài đàn hồi (Elastic Modulus Tester)

Tiêu chuẩn:

  • ASTM D638 - Phương pháp đo mô đun đàn hồi của nhựa.
    "Standard Test Method for Tensile Properties of Plastics".
  • ISO 527-1 - Quy định phương pháp xác định mô đun đàn hồi.
    "Plastics — Determination of tensile properties — Part 1: General principles".

Mục đích: Xác định độ cứng và tính đàn hồi của vật liệu.

Ứng dụng: Đánh giá tính chất cơ học của vật liệu trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.


15. Thiết bị đo độ nứt gãy môi trường (ESCR Tester)

Tiêu chuẩn:

  • ASTM D1693 - Phương pháp đo khả năng chống nứt gãy do môi trường của nhựa.
    "Standard Test Method for Environmental Stress-Cracking of Ethylene Plastics".
  • ISO 22088 - Quy định cách xác định độ bền nứt gãy môi trường.
    "Plastics — Determination of resistance to environmental stress cracking".

Mục đích: Đánh giá khả năng chống nứt gãy của nhựa khi tiếp xúc với môi trường hóa chất.

Ứng dụng: Đảm bảo độ bền của sản phẩm nhựa trong môi trường sử dụng thực tế.


16. Máy đo Tỷ Trọng hạt nhựa (Density Tester)

Tiêu chuẩn:

  • ASTM D792 - Phương pháp xác định khối lượng riêng (tỷ trọng) của nhựa.
    "Standard Test Methods for Density and Specific Gravity (Relative Density) of Plastics by Displacement".
  • ISO 1183-1 - Quy định phương pháp đo khối lượng riêng.
    "Plastics — Methods for determining the density of non-cellular plastics".

Mục đích: Xác định khối lượng riêng của nhựa để đánh giá chất lượng và tính đồng nhất.

Ứng dụng: Kiểm tra chất lượng nguyên liệu nhựa trước khi sản xuất.
 

17. Máy đo độ bóng bề mặt (Gloss Meter)

Tiêu chuẩn:

  • ASTM D523 - Phương pháp đo độ bóng của bề mặt nhựa.
    "Standard Test Method for Specular Gloss".
  • ISO 2813 - Quy định cách đo độ bóng của nhựa.
    "Paints and varnishes — Determination of gloss value at 20°, 60° and 85°".

Mục đích: Xác định độ phản xạ ánh sáng trên bề mặt nhựa.

Phương pháp thử nghiệm:

  1. Chuẩn bị mẫu: Đảm bảo bề mặt mẫu phẳng và sạch.
  2. Tiến hành:
    • Đặt mẫu dưới góc đo xác định (20°, 60°, hoặc 85°).
    • Chiếu ánh sáng vào mẫu và đo lượng ánh sáng phản xạ.
  3. Kết quả: Độ bóng (GU - Gloss Unit).

Ứng dụng: Kiểm tra và đảm bảo chất lượng bề mặt của sản phẩm nhựa trong các ứng dụng thẩm mỹ và công nghiệp.


18. Máy phân tích hàm lượng chất độn (Ash Content Analyzer)

Tiêu chuẩn:

  • ASTM D5630 - Phương pháp xác định hàm lượng chất độn trong nhựa bằng cách nung.
    "Standard Test Method for Ash Content in Plastics".
  • ISO 3451-1 - Quy định phương pháp đo hàm lượng chất độn bằng cách đốt cháy.
    "Plastics — Determination of ash — Part 1: General methods".

Mục đích: Xác định tỷ lệ phần trăm chất độn trong nhựa, bao gồm sợi thủy tinh, bột khoáng, và các phụ gia khác.

Phương pháp thử nghiệm:

  1. Chuẩn bị mẫu: Lấy lượng mẫu xác định (thường khoảng vài gram).
  2. Tiến hành:
    • Đặt mẫu vào lò nung ở nhiệt độ cao (khoảng 550–600°C).
    • Đốt mẫu cho đến khi chỉ còn lại tro.
  3. Kết quả: Tính toán hàm lượng chất độn (%) dựa trên khối lượng tro còn lại.

Ứng dụng: Đánh giá thành phần và chất lượng nguyên liệu nhựa, đặc biệt trong sản xuất composite.
 


19. Thiết Bị Kiểm Tra Lão Hóa Nhựa

Tiêu chuẩn:

  • ASTM D4329 - Phương pháp tiêu chuẩn kiểm tra lão hóa nhựa bằng tia cực tím trong phòng thí nghiệm.
    • "Standard Practice for Fluorescent Ultraviolet (UV) Lamp Apparatus Exposure of Plastics".
  • ISO 4892-2 - Nhựa - Phương pháp tiếp xúc với bức xạ nhân tạo - Phần 2: Đèn hồ quang xenon.
    • "Plastics — Methods of exposure to laboratory light sources — Part 2: Xenon-arc lamps".
  • ISO 4892-3 - Nhựa - Phương pháp tiếp xúc với bức xạ nhân tạo - Phần 3: Đèn UV huỳnh quang.
    • "Plastics — Methods of exposure to laboratory light sources — Part 3: Fluorescent UV lamps".
  • ASTM G154 - Phương pháp kiểm tra sử dụng đèn UV huỳnh quang để mô phỏng tác động lão hóa ngoài trời.
    • "Standard Practice for Operating Fluorescent Ultraviolet (UV) Lamp Apparatus for Exposure of Nonmetallic Materials".

Mục đích: Thiết bị kiểm tra lão hóa nhựa được sử dụng để đánh giá độ bền của vật liệu nhựa dưới tác động của các yếu tố môi trường nhân tạo như tia cực tím (UV), nhiệt độ cao, độ ẩm và mưa. Các thử nghiệm này mô phỏng điều kiện thực tế ngoài trời, giúp xác định tuổi thọ và khả năng chống lão hóa của sản phẩm nhựa.

Ứng dụng:

  • Đánh giá độ bền màu của nhựa trước tia UV.
  • Xác định mức độ lão hóa do thời tiết như nhiệt độ, độ ẩm cao và tác động mưa.
  • Dự đoán tuổi thọ của sản phẩm nhựa trong điều kiện sử dụng thực tế.
Khách hàng
khách hàng 43
khách hàng 42
khách hàng 41
khách hàng 40
khách hàng 39
khách hàng 38
khách hàng 35
khách hàng 36
khách hàng 35
khách hàng 34
khách hàng 33
khách hàng 32
khách hàng 31
khách hàng 30
khách hàng 29
khách hàng 28
khách hàng 27
khách hàng 26
khách hàng 25
khách hàng 24
Đối tác
doi tac 20
doi tac 19
doi tac 18
doi tac 17
doi tac 16
doi tac 15
doi tac 14
doi tac 13
doi tac 12
doi tac 11
doi tac 10
doi tac 9
doi tac 8
doi tac 7
doi tac 6
doi tac 5
doi tac 4
doi tac 3
doi tac 2
đối tác 1
Zalo
Hotline
Bản đồ
Youtube