Mô tả:
Máy này được sử dụng để đo lực kéo, nén và khả năng uốn cong của kim loại, giúp đánh giá độ bền và tính đàn hồi của vật liệu.
Tiêu chuẩn:
STM A370: Tiêu chuẩn chung về phương pháp thử kéo, uốn và các đặc tính cơ lý của thép và các hợp kim sắt.
(Standard Test Methods and Definitions for Mechanical Testing of Steel Products.)
ISO 7438: Quy định phương pháp thử uốn cho vật liệu kim loại để kiểm tra khả năng biến dạng mà không bị gãy.
(Metallic materials – Bend test.)
ASTM E9: Tiêu chuẩn về phương pháp thử nén kim loại để xác định khả năng chịu lực nén của vật liệu.
(Standard Test Methods for Compression Testing of Metallic Materials at Room Temperature.)
JIS Z2241: Tiêu chuẩn Nhật Bản quy định phương pháp thử kéo cho vật liệu kim loại.
(Methods of tensile test for metallic materials.)
GB/T 228.1: Tiêu chuẩn Trung Quốc cho phương pháp thử kéo kim loại, phù hợp với ISO 6892-1.
(Metallic materials – Tensile testing – Part 1: Method of test at room temperature.)
Mô tả:
Sử dụng các phương pháp như Brinell, Rockwell hoặc Vickers để đo độ cứng bề mặt kim loại, từ đó đánh giá khả năng chịu mài mòn và lực nén.
Tiêu chuẩn:
Mô tả:
Máy phân tích quang phổ phát xạ hoặc huỳnh quang XRF được sử dụng để xác định thành phần hóa học của hợp kim kim loại.
Tiêu chuẩn:
Mô tả:
Kiểm tra khả năng chống chịu của vật liệu dưới tác động lực đột ngột, như búa rơi hoặc tải trọng lớn.
Tiêu chuẩn:
Mô tả:
Sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong kim loại, như vết nứt, lỗ rỗng mà không cần phá hủy mẫu.
Tiêu chuẩn: