1. Tầm Quan Trọng Của Thiết Bị Thử Nghiệm Cao Su
Việc sử dụng thiết bị thử nghiệm giúp:
- Đánh giá chất lượng nguyên liệu và sản phẩm cao su.
- Đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, ASTM.
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả.
2. Các Thiết Bị Thử Nghiệm Cao Su Phổ Biến
2.1. Máy Đo Độ Nhớt Mooney (Mooney Viscometer)
- Mô tả: Được sử dụng để đo độ nhớt của cao su chưa lưu hóa, giúp đánh giá tính gia công của vật liệu.
- Tiêu chuẩn:
- ISO 289-1: Rubber, unvulcanized - Determination of Mooney viscosity
(ISO 289-1: Cao su chưa lưu hóa - Xác định độ nhớt Mooney)
- ASTM D1646: Standard Test Methods for Rubber - Mooney Viscosity and Stress Relaxation Tests
(ASTM D1646: Phương pháp thử độ nhớt Mooney và độ giãn ứng suất của cao su)
2.2. Máy Đo Độ Cứng (Hardness Tester)
- Mô tả: Thiết bị đo độ cứng của cao su lưu hóa theo thang đo Shore A hoặc Shore D, xác định khả năng chịu lực bề mặt.
- Tiêu chuẩn:
- ISO 7619-1: Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of indentation hardness (Shore method)
(ISO 7619-1: Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Đo độ cứng bằng phương pháp Shore)
- ASTM D2240: Standard Test Method for Rubber Property - Durometer Hardness
(ASTM D2240: Phương pháp thử độ cứng cao su bằng durometer)
2.3. Máy Đo Độ Kéo Dãn (Tensile Tester)
- Mô tả: Kiểm tra các đặc tính cơ học như độ bền kéo, độ giãn dài và lực xé rách của cao su.
- Tiêu chuẩn:
- ISO 37: Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties
(ISO 37: Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định đặc tính ứng suất-kéo)
- ASTM D412: Standard Test Methods for Vulcanized Rubber and Thermoplastic Elastomers - Tension
(ASTM D412: Phương pháp thử nghiệm ứng suất kéo của cao su lưu hóa và elastomer nhiệt dẻo)
2.4. Máy Thử Độ Mài Mòn (Abrasion Tester)
- Mô tả: Thiết bị đo khả năng chống mài mòn của cao su trong các môi trường khác nhau, phù hợp cho lốp xe, đế giày.
- Tiêu chuẩn:
- ISO 4649: Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device
(ISO 4649: Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định khả năng chống mài mòn bằng thiết bị trống quay)
- ASTM D5963: Standard Test Method for Rubber Property - Abrasion Resistance
(ASTM D5963: Phương pháp thử khả năng chống mài mòn của cao su)
2.5. Máy Trộn Hai Trục (Two Rolls Mill)
- Mô tả: Dùng để pha trộn nguyên liệu cao su với các chất phụ gia, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển công thức mới.
- Tiêu chuẩn:
- ISO 2393: Rubber test mixing mill - Specification
(ISO 2393: Máy trộn thử nghiệm cao su - Thông số kỹ thuật)
- ASTM D3182: Standard Practice for Rubber - Preparation of Compounds Using a Two-Roll Mill
(ASTM D3182: Phương pháp chuẩn bị hỗn hợp cao su bằng máy trộn hai trục)
2.6. Máy Đo Độ Biến Dạng (Compression Set Tester)
- Mô tả: Đánh giá khả năng phục hồi của cao su sau khi chịu tải trong thời gian dài, thích hợp cho gioăng cao su và các vật liệu chịu nén.
- Tiêu chuẩn:
- ISO 815-1: Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of compression set at ambient or elevated temperatures
(ISO 815-1: Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định biến dạng dư sau nén ở nhiệt độ môi trường hoặc nhiệt độ cao)
- ASTM D395: Standard Test Methods for Rubber Property - Compression Set
(ASTM D395: Phương pháp thử nghiệm độ biến dạng dư của cao su)
2.7. Máy Thử Biến Dạng Dư Sau Nén (Compression Set Tester)
- Mô tả:
Đo khả năng phục hồi của cao su sau khi chịu tải trọng trong thời gian dài. Thiết bị này thường được sử dụng cùng với máy đo độ cứng để phân tích toàn diện tính năng đàn hồi.
- Tiêu chuẩn ASTM D2240:
- Kết hợp với các tiêu chuẩn thử nghiệm khác như ASTM D395 để kiểm tra độ biến dạng dư sau nén.
2.8. Thiết Bị Kiểm Tra Độ Cháy (Flammability Tester)
- Mô tả: Đo khả năng chịu nhiệt, tính chống cháy của cao su, đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực ô tô và hàng không.
- Tiêu chuẩn:
- UL 94: Standard for Tests for Flammability of Plastic Materials for Parts in Devices and Appliances
(UL 94: Tiêu chuẩn kiểm tra khả năng chống cháy của vật liệu nhựa và cao su trong thiết bị)
- ISO 3795: Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials
(ISO 3795: Xe cơ giới và máy móc nông nghiệp - Xác định hành vi cháy của vật liệu nội thất)
2.9 Thiết Bị Phổ Biến Khác Theo Tiêu Chuẩn ASTM D2240
- Máy đo lực nén mẫu lớn (Large Specimen Compression Tester): Dùng cho các sản phẩm cao su kích thước lớn như tấm cao su, ống cao su.
- Máy kiểm tra độ dẻo dai (Resilience Tester): Đánh giá độ đàn hồi của cao su, hỗ trợ tiêu chuẩn về tính năng đàn hồi liên quan đến độ cứng.
- Máy phân tích vi mô (Micro Hardness Tester): Kiểm tra độ cứng trên bề mặt hoặc tại các điểm nhỏ, phù hợp với các sản phẩm cao su kỹ thuật có kích thước nhỏ.