0948279988
Logo
Loading...
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM  Thiết bị thử nghiệm nhựa, cao su

Thiết bị thử nghiệm nhựa, cao su

Nhựa và cao su là những vật liệu rất quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như ô tô, điện tử, xây dựng, y tế, và thực phẩm. Để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm, các nhà sản xuất sử dụng các thiết bị thử nghiệm để đo lường và đánh giá các đặc tính cơ học, hóa học, và vật lý của nhựa và cao su. Các phương pháp thử nghiệm này không chỉ giúp đánh giá chất lượng vật liệu mà còn đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu khắt khe của thị trường.

Các thiết bị thử nghiệm phổ biến và tiêu chuẩn liên quan

1. Máy kéo nén vạn năng (Universal Testing Machine - UTM)

  • Chức năng: Đo độ bền kéo, độ giãn dài, độ bền nén, độ bền uốn và độ bền nén cho vật liệu nhựa và cao su.
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ISO 527-1: Phương pháp thử độ kéo của nhựa.
    • ASTM D638: Thử nghiệm kéo nhựa.
    • ISO 14125: Phương pháp thử uốn vật liệu composite.

2. Máy đo chỉ số chảy (MFI - Melt Flow Index Tester)

  • Chức năng: Đo lường độ chảy (MFI) của nhựa trong điều kiện nhiệt độ và áp suất nhất định. MFI là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng xử lý nhựa trong quá trình sản xuất.
  • Ứng dụng: Nhựa nhiệt dẻo (polyethylene, polypropylene, PVC, v.v.).
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ASTM D1238: Phương pháp xác định chỉ số chảy của nhựa.
    • ISO 1133: Phương pháp thử chỉ số chảy của nhựa.

3. Máy đo chỉ số hóa mềm nhựa (Vicat Softening Point Tester)

  • Chức năng: Đo nhiệt độ mà vật liệu nhựa bắt đầu chuyển sang trạng thái mềm dưới tác dụng của lực xác định.
  • Ứng dụng: Nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt rắn.
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ASTM D1525: Phương pháp đo chỉ số hóa mềm của nhựa.
    • ISO 306: Tiêu chuẩn đo chỉ số hóa mềm của nhựa.

4. Máy luyện kín (Internal Mixer)

  • Chức năng: Dùng để trộn cao su và nhựa trong môi trường kín, giúp đồng nhất hỗn hợp nguyên liệu.
  • Ứng dụng: Sản xuất cao su, nhựa composite.
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ISO 6502: Phương pháp xác định độ trộn của cao su trong máy luyện kín.
    • ASTM D3182: Phương pháp xác định độ trộn của cao su.

5. Máy luyện hở (Open Mill Mixer)

  • Chức năng: Trộn cao su và nhựa trong môi trường mở với khả năng điều chỉnh tốc độ và nhiệt độ để đạt độ trộn tốt nhất.
  • Ứng dụng: Sản xuất cao su, nhựa composite, vật liệu đàn hồi.
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ASTM D3182: Phương pháp xác định độ trộn cao su.
    • ISO 16644: Đo độ trộn trong máy luyện hở.

6. Máy thử rơi (Drop Tester)

  • Chức năng: Đo độ bền của nhựa hoặc cao su khi chịu tác động từ độ cao nhất định.
  • Ứng dụng: Kiểm tra khả năng chống va đập của vật liệu trong môi trường thực tế.
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ISO 6603-2: Thử nghiệm độ bền va đập bằng phương pháp rơi.
    • ASTM D5276: Phương pháp thử va đập từ độ cao cho vật liệu nhựa.

7. Máy cán (Calendering Machine)

  • Chức năng: Dùng để cán các lớp nhựa hoặc cao su thành những tấm mỏng với độ dày và chiều rộng được kiểm soát chính xác.
  • Ứng dụng: Sản xuất tấm cao su, màng nhựa, vải phủ nhựa.
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ISO 3385: Phương pháp thử độ dày và độ bền của tấm nhựa.
    • ASTM D4956: Kiểm tra chất lượng màng nhựa.

8. Máy đùn thí nghiệm (Laboratory Extruder)

  • Chức năng: Dùng để đùn các vật liệu nhựa hoặc cao su thành dây, ống hoặc các hình dạng khác dưới nhiệt độ và áp suất cụ thể.
  • Ứng dụng: Sản xuất dây nhựa, ống nhựa, nhựa ép.
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ASTM D2239: Phương pháp kiểm tra khả năng đùn nhựa.
    • ISO 1872-1: Thử nghiệm đùn nhựa.

9. Máy thử độ mài mòn (Abrasion Testing Machine)

  • Chức năng: Đo khả năng chống mài mòn của bề mặt vật liệu.
  • Ứng dụng: Cao su, nhựa, vật liệu phủ bề mặt, sơn, và các vật liệu trang trí.
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ISO 4649: Phương pháp thử độ mài mòn của cao su.
    • ASTM D1044: Xác định độ mài mòn của nhựa bằng thiết bị Taber.
    • ISO 5470-1: Đo độ mài mòn vật liệu bằng máy Martindale.

10. Máy đo tỷ trọng (Density Tester)

  • Chức năng: Đo tỷ trọng của nhựa và cao su, giúp xác định khối lượng vật liệu trên một đơn vị thể tích. Tỷ trọng là một trong những chỉ số quan trọng trong việc kiểm tra tính chất vật lý của vật liệu.
  • Ứng dụng: Được sử dụng để kiểm tra nhựa, cao su, các vật liệu composite và vật liệu tổng hợp.
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ISO 1183: Phương pháp xác định tỷ trọng của nhựa.
    • ASTM D792: Thử nghiệm tỷ trọng của nhựa và các vật liệu polymer.

11. Máy so màu (Color Matching Machine)

  • Chức năng: Đo và so sánh màu sắc của nhựa và cao su để đảm bảo rằng màu sắc sản phẩm đạt yêu cầu chất lượng và phù hợp với mẫu chuẩn. Máy so màu sử dụng công nghệ quang học để đo màu sắc chính xác.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong sản xuất nhựa và cao su, đặc biệt trong ngành công nghiệp ô tô, đồ gia dụng, và bao bì.
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ISO 7724-1: Phương pháp đo màu của vật liệu nhựa.
    • ASTM D2244: Phương pháp thử màu của nhựa bằng máy đo màu.
    • ISO 11664: Phương pháp thử màu với không gian màu CIE.

12. Máy đo độ cứng Shore

  • Chức năng: Đo độ cứng của các vật liệu đàn hồi như cao su, nhựa dẻo, silicone.
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ISO 7619-1: Phương pháp đo độ cứng Shore A và D cho nhựa và cao su.
    • ASTM D2240: Đo độ cứng của vật liệu đàn hồi.

13. Máy thử độ bền va đập Charpy và Izod

  • Chức năng: Đo độ bền va đập của nhựa và cao su.
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ISO 179-1: Phương pháp thử va đập Charpy cho nhựa.
    • ISO 180: Phương pháp thử va đập Izod cho nhựa.
    • ASTM D256: Thử độ bền va đập Izod của nhựa.

14. Máy thử nhiệt độ giòn (Brittleness Testing Machine)

  • Chức năng: Đo nhiệt độ giòn của vật liệu dưới tác dụng lực ở nhiệt độ thấp.
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ASTM D746: Thử nghiệm giòn của nhựa và cao su.
    • ISO 812: Thử nghiệm độ giòn của cao su và nhựa.
    • JIS K7216: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho độ giòn của cao su.

15. Tủ thử nghiệm môi trường (Environmental Test Chamber)

  • Chức năng: Mô phỏng các điều kiện môi trường như nhiệt độ cao, độ ẩm và ánh sáng UV để kiểm tra độ bền của nhựa và cao su.
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ISO 4892-3: Phơi sáng vật liệu nhựa trong điều kiện ánh sáng UV.
    • ASTM G154: Phương pháp thử nghiệm độ bền ánh sáng UV của nhựa.

16. Máy thử độ bền lão hóa (Aging Test Machine)

  • Chức năng: Đánh giá độ bền của cao su và nhựa khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc môi trường oxy hóa.
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ISO 188: Phương pháp thử độ bền lão hóa nhiệt của cao su.
    • ASTM D573: Thử nghiệm lão hóa nhiệt của cao su.
    • JIS K7368: Thử độ bền lão hóa của cao su dưới tác động của nhiệt độ và oxy.

17. Máy kiểm tra độ nén (Compression Set Test)

  • Chức năng: Đo lường khả năng phục hồi của vật liệu sau khi chịu nén lâu dài.
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ASTM D395: Thử nghiệm độ nén của cao su.
    • ISO 815: Phương pháp đo độ nén của cao su.

18. Máy đo độ thẩm thấu khí (Gas Permeability Tester)

  • Chức năng: Đo lường khả năng thẩm thấu khí của vật liệu nhựa và cao su.
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ASTM D1434: Đo độ thẩm thấu khí của nhựa.
    • ISO 2556: Thử nghiệm khả năng thẩm thấu khí của nhựa.

19. Máy thử độ bền uốn (Flexural Testing Machine)

  • Chức năng: Đo độ bền uốn của các vật liệu nhựa và cao su khi chịu tác động ngoại lực.
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ASTM D790: Thử nghiệm độ bền uốn của nhựa.
    • ISO 178: Phương pháp thử độ bền uốn cho nhựa.

20. Máy kiểm tra độ bền kéo khối lượng lớn (Tensile Tester for Large Volume)

  • Chức năng: Thử nghiệm độ bền kéo của các vật liệu lớn như ống nhựa, tấm cao su.
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ISO 6259-1: Kiểm tra độ bền kéo của ống nhựa.
    • ASTM D638: Kiểm tra kéo cho vật liệu nhựa và cao su.

21. Máy thử độ đàn hồi (Resilience Tester)

  • Chức năng: Đo lường độ đàn hồi của cao su và các vật liệu dẻo.
  • Tiêu chuẩn liên quan:
    • ASTM D2632: Thử nghiệm độ đàn hồi của cao su.
    • ISO 4662: Thử nghiệm độ đàn hồi của cao su.

23. Thử nghiệm chống cháy

1. Thử nghiệm ASTM D635 - Phương pháp kiểm tra tốc độ cháy (Rate of Burning) của vật liệu nhựa

  • Tiêu chuẩn: ASTM D635
  • Mục đích: Đánh giá tốc độ cháy của nhựa khi bị tác động bởi nguồn lửa.
  • Quy trình: Mẫu nhựa được giữ theo chiều ngang và được tiếp xúc với ngọn lửa. Thời gian để vật liệu bắt đầu cháy và tắt sẽ được ghi lại.
  • Kết quả: Phân loại vật liệu theo tốc độ cháy (chậm, trung bình, nhanh).

2. Thử nghiệm UL 94 - Phương pháp kiểm tra khả năng chống cháy của nhựa (Vertical Burning Test)

  • Tiêu chuẩn: UL 94 (Underwriters Laboratories)
  • Mục đích: Đánh giá khả năng chống cháy của nhựa khi tiếp xúc với ngọn lửa trực tiếp.
  • Quy trình: Mẫu nhựa được đặt theo chiều dọc và tiếp xúc với ngọn lửa. Thời gian cháy và mức độ cháy sẽ được đo.
  • Kết quả:
    • V-0, V-1, V-2: Phân loại theo khả năng tự dập tắt cháy.
    • HB: Phân loại nếu vật liệu cháy dưới một tốc độ nhất định khi đặt ngang.

3. Thử nghiệm ISO 1210 - Phương pháp kiểm tra độ bền cháy của nhựa (Flammability of plastics)

  • Tiêu chuẩn: ISO 1210
  • Mục đích: Đánh giá khả năng bắt cháy và lan truyền ngọn lửa trên bề mặt nhựa.
  • Quy trình: Đưa vật liệu nhựa vào môi trường có ngọn lửa và theo dõi tốc độ cháy, thời gian cháy và khả năng tự dập tắt của vật liệu.
  • Kết quả: Đo thời gian cháy và phân loại theo khả năng kháng cháy của nhựa.

4. Thử nghiệm ASTM E84 - Phương pháp thử độ lan truyền ngọn lửa và khói (Surface Burning Characteristics of Building Materials)

  • Tiêu chuẩn: ASTM E84
  • Mục đích: Đánh giá khả năng lan truyền ngọn lửa và phát thải khói của vật liệu nhựa khi cháy.
  • Quy trình: Đo tốc độ lan truyền của ngọn lửa dọc theo bề mặt vật liệu và lượng khói phát sinh trong quá trình thử.
  • Kết quả: Phân loại vật liệu thành các mức (Class A, Class B, Class C) dựa trên tốc độ lan truyền ngọn lửa và lượng khói.

5. Thử nghiệm ASTM D2863 - Phương pháp thử độ oxy hóa của nhựa (Oxygen Index)

  • Tiêu chuẩn: ASTM D2863
  • Mục đích: Đo lường nồng độ oxy tối thiểu cần thiết để duy trì sự cháy của vật liệu nhựa.
  • Quy trình: Mẫu nhựa được đưa vào một môi trường có hỗn hợp oxy và nitơ, sau đó xác định tỷ lệ oxy cần thiết để nhựa có thể cháy.
  • Kết quả: Chỉ số oxy thấp hơn cho thấy vật liệu dễ cháy hơn, chỉ số oxy cao hơn thể hiện tính kháng cháy tốt hơn.

6. Thử nghiệm IEC 60695-11-10 - Phương pháp thử khả năng chống cháy (Flammability of Electrical Insulating Materials)

  • Tiêu chuẩn: IEC 60695-11-10
  • Mục đích: Kiểm tra khả năng chống cháy của vật liệu nhựa sử dụng trong các ứng dụng điện và điện tử.
  • Quy trình: Tiến hành thử nghiệm cháy trên vật liệu trong môi trường kiểm soát để đánh giá khả năng chống lại sự lan truyền ngọn lửa.
  • Kết quả: Đánh giá tính kháng cháy của vật liệu trong các ứng dụng điện.

7. Thử nghiệm ISO 11925-2 - Phương pháp thử khả năng bắt lửa và lan truyền ngọn lửa của vật liệu (Small Flame Test)

  • Tiêu chuẩn: ISO 11925-2
  • Mục đích: Đo khả năng bắt cháy và sự lan truyền ngọn lửa của nhựa khi tiếp xúc với ngọn lửa nhỏ.
  • Quy trình: Mẫu nhựa được tiếp xúc với ngọn lửa nhỏ trong một khoảng thời gian ngắn và quan sát sự bắt cháy, lan truyền cháy.
  • Kết quả: Xác định khả năng của vật liệu nhựa trong việc kháng lại sự cháy từ nguồn lửa nhỏ.

8. Thử nghiệm EN 13501-1 - Phân loại khả năng chống cháy của vật liệu xây dựng (Fire classification of construction products and building elements)

  • Tiêu chuẩn: EN 13501-1
  • Mục đích: Phân loại khả năng cháy của các vật liệu xây dựng, bao gồm nhựa trong các ứng dụng xây dựng.
  • Quy trình: Mẫu vật liệu nhựa được kiểm tra trong các điều kiện chuẩn để đánh giá khả năng bắt cháy và lan truyền ngọn lửa.
  • Kết quả: Phân loại vật liệu thành các cấp độ từ A (chống cháy tốt) đến F (dễ cháy).

9. Thử nghiệm FMVSS 302 - Phương pháp thử khả năng chống cháy cho vật liệu trong ô tô

  • Tiêu chuẩn: FMVSS 302 (Federal Motor Vehicle Safety Standard)
  • Mục đích: Đánh giá khả năng chống cháy của vật liệu nhựa được sử dụng trong các phương tiện giao thông.
  • Quy trình: Mẫu nhựa được tiếp xúc với ngọn lửa, thời gian cháy và mức độ cháy sẽ được đo.
  • Kết quả: Xác định khả năng vật liệu chịu nhiệt và khả năng chống cháy trong môi trường ô tô.

10. Thử nghiệm ISO 1210-2 - Thử nghiệm cháy của nhựa khi có nguồn lửa lớn

  • Tiêu chuẩn: ISO 1210-2
  • Mục đích: Thử nghiệm vật liệu nhựa trong điều kiện có nguồn lửa lớn và khả năng duy trì sự cháy.
  • Quy trình: Đo mức độ lan truyền ngọn lửa và ảnh hưởng của nhiệt độ lên vật liệu.
  • Kết quả: Phân tích khả năng tự dập tắt cháy và độ bền cháy của nhựa trong môi trường có nhiệt độ cao.
Khách hàng
khách hàng 43
khách hàng 42
khách hàng 41
khách hàng 40
khách hàng 39
khách hàng 38
khách hàng 35
khách hàng 36
khách hàng 35
khách hàng 34
khách hàng 33
khách hàng 32
khách hàng 31
khách hàng 30
khách hàng 29
khách hàng 28
khách hàng 27
khách hàng 26
khách hàng 25
khách hàng 24
Đối tác
doi tac 20
doi tac 19
doi tac 18
doi tac 17
doi tac 16
doi tac 15
doi tac 14
doi tac 13
doi tac 12
doi tac 11
doi tac 10
doi tac 9
doi tac 8
doi tac 7
doi tac 6
doi tac 5
doi tac 4
doi tac 3
doi tac 2
đối tác 1
Zalo
Hotline
Bản đồ
Youtube