1. Thiết Bị Kiểm Tra Chỉ Số Chảy của Nhựa
Thiết bị: Máy đo chỉ số chảy (MFR, MVR).
Tiêu chuẩn:
ASTM D1238 - "Phương pháp thử chỉ số chảy của nhựa nhiệt dẻo".
ASTM D1238 - "Standard Test Method for Melt Flow Rates of Thermoplastics by Extrusion Plastometer".
ISO 1133 - "Phương pháp xác định tốc độ chảy của nhựa nhiệt dẻo".
ISO 1133 - "Plastics — Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics".
2. Xác Định Hàm Lượng Ẩm trong Hạt Nhựa
Thiết bị: Thiết bị phân tích độ ẩm halogen.
Tiêu chuẩn:
ASTM D6980 - "Phương pháp xác định độ ẩm trong nhựa sử dụng thiết bị phân tích halogen".
ASTM D6980 - "Standard Test Method for Determination of Moisture in Plastics by Loss in Weight".
3. Thiết Bị Thử Nghiệm Độ Bền Kéo
Thiết bị: Máy đo độ bền kéo.
Tiêu chuẩn:
ASTM D638 - "Phương pháp thử độ bền kéo của nhựa".
ASTM D638 - "Standard Test Method for Tensile Properties of Plastics".
4. Thiết Bị Thử Nghiệm Độ Bền Va Đập
Thiết bị: Máy thử va đập Charpy hoặc Izod.
Tiêu chuẩn:
ASTM D256 - "Phương pháp thử độ bền va đập của nhựa bằng cách đo năng lượng hấp thụ".
ASTM D256 - "Standard Test Methods for Determining the Izod Pendulum Impact Resistance of Plastics".
5. Thiết Bị Đo Khối Lượng Riêng và Tỷ Trọng
Thiết bị: Cân tỷ trọng hoặc thiết bị đo tỷ trọng.
Tiêu chuẩn:
ASTM D792 - "Phương pháp xác định tỷ trọng của chất dẻo".
ASTM D792 - "Standard Test Methods for Density and Specific Gravity (Relative Density) of Plastics by Displacement".
6. Thiết Bị Đo Độ Cứng
Thiết bị: Máy đo độ cứng Shore (A hoặc D).
Tiêu chuẩn:
ASTM D2240 - "Phương pháp đo độ cứng của chất dẻo bằng thiết bị đo Shore".
ASTM D2240 - "Standard Test Method for Rubber Property—Durometer Hardness".
7. Thiết Bị Thử Nghiệm Độ Bền Uốn
Thiết bị: Máy thử uốn.
Tiêu chuẩn:
ASTM D790 - "Phương pháp thử độ bền uốn của nhựa".
ASTM D790 - "Standard Test Methods for Flexural Properties of Unreinforced and Reinforced Plastics and Electrical Insulating Materials".
8. Thiết Bị Thử Nghiệm Độ Bền Xé Rách
Thiết bị: Máy đo lực xé.
Tiêu chuẩn:
ASTM D882 - "Phương pháp thử độ bền xé rách của nhựa màng".
ASTM D882 - "Standard Test Method for Tensile Properties of Thin Plastic Sheeting".
9. Thiết Bị Đo Độ Bóng của Hạt Nhựa
Thiết bị: Máy đo độ bóng.
Tiêu chuẩn:
ASTM D523 - "Phương pháp đo độ bóng bề mặt của vật liệu nhựa".
ASTM D523 - "Standard Test Method for Specular Gloss".
10. Thiết Bị Kiểm Tra Màu Hạt Nhựa
Thiết bị: Máy so màu quang phổ.
Tiêu chuẩn:
ASTM D2244 - "Phương pháp đo và phân tích sự khác biệt màu sắc của vật liệu".
ASTM D2244 - "Standard Practice for Calculation of Color Tolerances and Color Differences from Instrumentally Measured Color Coordinates".
11. Thiết Bị Đo Kích Thước Hạt
Thiết bị: Máy đo kích thước hạt.
Tiêu chuẩn:
ISO 13320 - "Phương pháp phân tích kích thước hạt bằng tán xạ laser".
ISO 13320 - "Particle size analysis — Laser diffraction methods".
12. Máy Ép Đùn Nhựa Mini (Mini Injection Molding Machine)
Thiết bị: Máy ép đùn nhựa mini dùng cho phòng thí nghiệm.
Ứng dụng: Dùng để mô phỏng và kiểm tra các tính chất nhựa sau khi gia công.
13. Máy Thổi Màng Phòng Thí Nghiệm (Lab Model Blown Film Extruder)
Thiết bị: Máy thổi màng nhựa quy mô nhỏ.
Ứng dụng: Sử dụng để thử nghiệm và kiểm tra chất lượng màng nhựa.