Ứng dụng sản phẩm
- QC nguyên vật liệu đầu vào: kiểm tra nhanh màu vật liệu đầu vào (nhựa, giấy, vải, sơn…).
- Kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối: so sánh với chuẩn màu đặt ra.
- Xưởng sản xuất nhỏ – vừa: thiết bị nhỏ gọn, dễ dùng, tiết kiệm chi phí đầu tư.
- In ấn – bao bì: kiểm tra màu sắc mực in, hộp giấy, nhãn dán.
- Dệt may & vải: đánh giá màu sắc và độ sai lệch lô màu.
Thông số kỹ thuật
Tính năng của máy đo màu Ci60
- Công nghệ phổ hấp thụ ánh sáng: Máy Ci60 sử dụng công nghệ phổ hấp thụ ánh sáng để đo màu sắc. Điều này cho phép máy đo màu trực tiếp từ mẫu mà không cần sử dụng bất kỳ bộ lọc màu nào, đảm bảo tính ổn định và chính xác của kết quả đo.
- Độ chính xác cao: Máy Ci60 có khả năng đo màu với độ chính xác cao, giúp đảm bảo màu sắc của mẫu được đo một cách chính xác và nhanh chóng.
- Không gian màu đa dạng: Máy Ci60 hỗ trợ đo và hiển thị màu sắc trong nhiều không gian màu trung thực như CIE L*a*b*, CIE L*C*h, và RGB. Điều này cho phép người dùng lựa chọn không gian màu phù hợp với yêu cầu công việc cụ thể.
- Quản lý dữ liệu màu sắc: Máy Ci60 có khả năng lưu trữ và ghi nhớ thông số đo màu, cho phép người dùng theo dõi và quản lý dữ liệu màu sắc của các mẫu. Điều này giúp tạo ra sự nhất quán và đảm bảo chất lượng màu sắc trong quá trình sản xuất.
- Phần mềm điều khiển và phân tích: Máy Ci60 được tích hợp với phần mềm điều khiển và phân tích dữ liệu màu sắc. Phần mềm này cho phép người dùng xem, so sánh và phân tích kết quả đo màu, tạo ra các báo cáo và biểu đồ, và tối ưu hóa quá trình quản lý màu sắc.
- Thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng: Máy Ci60 có thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng, cho phép người dùng dễ dàng đo màu trên các mẫu khác nhau một cách thuận tiện và nhanh chóng.
Ưu điểm nổi bật:
- Độ chính xác ổn định: sai số lặp lại trắng chỉ 0.10 ΔE*ab (trên gạch ceramic trắng).
- Cấu hình đo SPIN/SPEX: đo được cả thành phần bóng (specular) và không bóng (diffuse).
- Dải bước sóng 400–700 nm, bước 10 nm – phù hợp hầu hết ứng dụng công nghiệp.
- Lưu trữ lớn: đến 1.000 chuẩn màu và 4.000 mẫu – tiện lợi khi đo hàng loạt.
- Kết nối dễ dàng: USB 2.0 và Bluetooth (ở các nước được cấp phép).
- Giao diện trực quan: màn hình LCD màu 3.2 inch, hiển thị Pass/Fail hoặc chi tiết Lab, ΔE...
- Hỗ trợ nhiều hệ màu & chỉ số màu: Lab*, ΔE94, ΔE00, CMC, XYZ, WI, MI, gloss, gray scale, v.v.
- Tương thích NetProfiler – hỗ trợ hiệu chuẩn định kỳ và đồng bộ giữa các thiết bị X-Rite khác.
Thông số kỹ thuật:
- Pin sử dụng: Li-ion
- Tuổi thọ pin: 1000 phép đo, 10 giây
- So sánh sai khác màu:[√/X], Δecmc, Δlab, ΔE00, Δphản xạ, ΔE94, ΔXYZ, ΔL*a*b*, ΔYxy, , ΔL*C*h°, ΔL*u*v*, Sự khác biệt trong lời nói
- Không gian màu: Lab, L*a*b*, Độ phản xạ, L*C*h°, Ký hiệu Munsell, XYZ, Yxy, L*u*v*
- Kích thước máy(dài, rộng, cao): 21,3 cm 9,1 cm 10,9 cm
- Điều kiện hoạt động: độ ẩm 5% đến 85%, không ngưng tụ
- Đèn chiếu sáng A, C, D50, D65, F2, F7, F11 & F12
- Khoảng đo mẫu:14mm
- Định dạng Nhập/Xuất dữ liệu: File CSV
- Hiển thị: Màn hình LCD đồ họa màu có đèn nền sai số thiết bị: 0,40 ΔE*ab
- Tuổi thọ bóng đèn: Bền bỉ với khoảng 500.000 phép đo
- Ngôn ngữ được hỗ trợ :Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Trung giản thể, tiếng Trung phồn thể, tiếng Hàn và tiếng Nhật
- Nguồn sáng: Đèn vonfram
- Thời gian đo lường: Nhanh chóng ≈ 2 giây
- Không gian hình học đo lường: d/8°
- Diện tích vùng mẫu đo lường: 8mm
- Góc quan sát : 2° & 10°
- Nhiệt độ hoạt động: 50° đến 104°F (10° đến 40°C)
- Kích thước gói hàng (chiều dài, chiều rộng, chiều cao) 51cm, 20cm, 41cm
- Phạm vi trắc quang: 0 đến 200%
- Độ phân giải trắc quang: 0,01%
- Khẩu độ phản xạ : 1
- Mẫu/Đo lường: Lưu được 4000 kết quả.
- Xem trước mẫu: cửa sổ nhắm mục tiêu
- Độ lặp lại : Trên tấm chuẩn trắng -0.10 ΔE*ab trên gốm trắng
- Bộ phát triển phần mềm: XDS4
- Dải quang phổ so màu: 400nm-700nm
- Độ rộng bước sóng: 10nm
- Chỉ số tiêu chuẩn:[√/X], YI1925, WI Taube, ΔWI73, Độ phản xạ, WI98, MI, Δđộ phản xạ, ΔWI Berger, WI73, MI6172, ΔYI98, ΔWI Hunter, Thang màu xám, WI Berger, Bóng, ΔYI73, ΔWI Stensby, YI98, WI Hunter , ΔYI1925, ΔWI Taube, YI73, WI Stensby, ΔWI98, Lấy trung bình, Sắp xếp bóng 555
- Tiêu chuẩn: 1000
- Phạm vi nhiệt độ bảo quản máy: -4° đến 122°F (-20° đến 50°C)
- Hỗ trợ chuyển đổi: 100-240VAC 50/60Hz, 12VDC @ 2.5A
- Khối lượng máy: 1,06kg
Tiêu chuẩn chất lượng
Video
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ
⇒ Mr. Ba: 0948.27.99.88
⇒ Hoặc để lại lời nhắn chúng tôi sẽ gọi điện trực tiếp cho bạn. Xin trân trọng cảm ơn!