Ứng dụng sản phẩm
- Xác định pH của dung dịch chiết theo tiêu chuẩn AATCC 81-2016
Thông số kỹ thuật
- Khoảng đo pH: 0 ... 14pH. Độ phân giải: 0.01pH. Độ chính xác: ±0.01
- Khoảng đo mV: -1999 ... 1999 mV. Độ phân giải: 1mV. Độ chính xác: ±0.3 mV
- Khoảng đo ISE: 0 ... 30,000 ppm
- Khoảng đo nhiệt độ: -10 ... 1000C.
- Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ±0.10C (0 ... 1000C)
- Bù trừ nhiệt độ tự động với sensor nhiệt độ loại PT1000 hoặc nhiệt độ cố định
- Cổng kết nối: BNC 2 x banana (4 mm), 4-pole giao diện USB
- Hiệu chuẩn tự động 2 điểm dùng với các loại dung dịch chuẩn DIN 19266, TechDIN19267, Merck, Mettler...
- Màn hình hiển thị dạng đồ họa LCD, 128 x 64 Pixel - Bộ nhớ 4000 kết quả với ngày giờ, thời gian, nhiệt độ ...
- Điều khiển bằng vi xử lý
- Giao diện kết nối máy tính: USB
- Nhiệt độ làm việc: -10 ... 550C
- Vật liệu thân máy: Bằng nhôm IP40
- An toàn điện: EN 61326 calss B
- Kích thước: 145 x 185 x 55 mm.
- Trọng lượng: 750 gam
- Điện: AC Adaptor 230V
- Điện cực kép bằng thủy tinh đo pH và nhiệt độ
- Sensor nhiệt độ loại PT 1000
- Kích thước điện cực: Ø12 x 120 mm
- Điểm zero: pH = 7.0 ±0.3
- Đầu nối bằng platinum
- Hệ thống tham chiếu: Ag/AgCl
- Dung dịch tham chiếu: KCL 3 mol/l
- Màng thủy tinh hình nón, loại A
- Cáp nối 1 mét với đầu cắm BNC + banana
Tiêu chuẩn
Video
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ
⇒ Mr. Ba: 0948.27.99.88
⇒ Hoặc để lại lời nhắn chúng tôi sẽ gọi điện trực tiếp cho bạn. Xin trân trọng cảm ơn!