Ứng dụng sản phẩm
- Xác định tổng hàm lượng không khí, hệ số khoảng cách và diện tích bề mặt riêng trong bê tông đã cứng.
- Nghiên cứu và định lượng hệ thống lỗ rỗng khí một cách hiệu quả và nhanh chóng: thể tích, khoảng cách và phân bố kích thước của các bong bóng khí
Thông số kỹ thuật
Ưu điểm nổi bật:
- Tự động và nhanh: Phân tích Linear Traverse trong 12 phút, Point Count trong 30 phút—rút ngắn đáng kể so với 4‑6 giờ thủ công
- Độ chính xác cao, lập lại tốt: Sai số thấp hơn thủ công, kết quả đồng nhất qua các phòng thí nghiệm quốc tế .
- Hóa mẫu tối ưu: Chuẩn bị bề mặt mẫu với powder trắng–đen tương phản, camera 2 μm, phóng đại tới 100×
- Phần mềm MS‑Windows trực quan, chuẩn báo cáo ASTM/EN và xuất Excel.
Thông số kỹ thuật:
- Phương pháp: ASTM C457 (Linear & Point method), EN 480‑11
- Camera màu: Độ phân giải ~2 μm/pixel, phóng đại tới 100×
- Bàn X-Y-Z tự động: Stepper motor, 230/120 VAC, nút dừng khẩn cấp
- Thời gian quét mẫu: 12 phút (Line), 30 phút (Point Count)
- Software Windows, xuất Excel, report chuẩn ASTM C457/ EN480‑11
- Hiệu chuẩn tự động: Qua mẫu chuẩn
- Hệ thống Plug‑and‑Play: Bộ RapidAir RAP‑3000, PC & phần mềm tích hợp
Tiêu chuẩn chất lượng
- ASTM C457, “Phương pháp thử nghiệm để xác định bằng kính hiển vi các thông số của hệ thống khí-rỗng trong bê tông đã cứng.”
- EN 480-11, “Phụ gia cho bê tông, vữa và vữa chà ron – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định đặc tính lỗ rỗng khí trong bê tông đã cứng.”
Video
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ
⇒ Mr. Ba: 0948.27.99.88
⇒ Hoặc để lại lời nhắn chúng tôi sẽ gọi điện trực tiếp cho bạn. Xin trân trọng cảm ơn!