1. Máy thử nghiệm độ bền nén (Compression Testing Machine)
Máy thử nghiệm độ bền nén được sử dụng để kiểm tra khả năng chịu áp lực của ống nhựa khi bị ép từ bên ngoài. Quá trình thử nghiệm sẽ được thực hiện dưới điều kiện được quy định trong các tiêu chuẩn như:
2. Máy thử độ dãn dài (Tensile Testing Machine)
Máy thử nghiệm độ dãn dài dùng để đo khả năng chịu lực kéo của vật liệu nhựa. Kết quả được sử dụng để đánh giá độ dài đường, khả năng chịu động, và khả năng duy trì hình dạng khi đối lực kéo. Phù hợp với tiêu chuẩn:
3. Máy thử nghiệm độ bền va đập (Impact Testing Machine)
Thiết bị này được sử dụng để đánh giá độ bền của ống nhựa khi bị tác động đột ngột từ các lực ngoài. Quá trình thử nghiệm sẽ cung cấp các thông tin về tính chất chống va đập. Áp dụng các tiêu chuẩn như:
-
ISO 3127: Tiêu chuẩn xác định khả năng chịu va đập của ống nhựa nhiệt dẻo. (Standard for determining the impact resistance of thermoplastic pipes).
-
ASTM D256: Tiêu chuẩn phương pháp thử nghiệm Izod đánh giá khả năng chống va đập của nhựa. (Standard test methods for determining the Izod pendulum impact resistance of plastics).
4. Máy thử nghiệm độ bền hóa chất (Chemical Resistance Testing Machine)
Máy thử nghiệm khả năng chịu tác nhân hóa học được thiết kế để đánh giá ảnh hưởng của các hóa chất như axit, kiềm, và dung môi lên vật liệu nhựa. Điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất. Tiêu chuẩn thường áp dụng:
5. Máy đo độ dày (Thickness Gauge)
Máy đo độ dày được sử dụng để kiểm tra độ đồng nhất và độ chính xác của độ dày ống nhựa. Thiết bị này rất quan trọng trong quá trình đảm bảo ống nhựa đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng. Phù hợp với tiêu chuẩn:
6. Máy thử áp lực thủy tĩnh (Hydrostatic Pressure Tester)
Thiết bị này được sử dụng để kiểm tra khả năng chịu áp lực bên trong của ống nhựa trong thời gian dài, đảm bảo ống không bị rò rỉ hoặc hỏng hóc dưới áp suất cao. Máy thử áp lực thủy tĩnh phù hợp với các tiêu chuẩn như:
-
ISO 1167: Tiêu chuẩn xác định khả năng chịu áp lực bên trong của ống nhựa nhiệt dẻo. (Thermoplastics pipes, fittings, and assemblies for the conveyance of fluids—Determination of the resistance to internal pressure).
-
ASTM D1598: Tiêu chuẩn phương pháp thử nghiệm xác định thời gian hỏng của ống nhựa dưới áp suất nội tại không đổi. (Standard test method for time-to-failure of plastic pipe under constant internal pressure).
7. Máy thử độ cứng vòng (Ring Stiffness Tester)
Máy thử độ cứng vòng được sử dụng để đánh giá độ cứng và khả năng chống biến dạng của ống nhựa dưới tải trọng bên ngoài. Thiết bị này thường được sử dụng cho các loại ống có kết cấu đặc biệt như ống gân xoắn. Tiêu chuẩn áp dụng bao gồm:
8. Máy đo chỉ số chảy (Melt Flow Indexer)
Thiết bị này đo tốc độ chảy của nhựa nóng chảy, giúp đánh giá tính chất lưu biến của vật liệu nhựa, từ đó kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất ống. Phù hợp với tiêu chuẩn:
-
ISO 1133: Tiêu chuẩn xác định tốc độ chảy khối lượng nhựa nóng chảy (MFR) và thể tích (MVR). (Plastics—Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics).
-
ASTM D1238: Tiêu chuẩn phương pháp đo tốc độ chảy của nhựa nhiệt dẻo bằng máy đùn nhựa. (Standard test method for melt flow rates of thermoplastics by extrusion plastometer).
9. Máy thử độ bền kéo (Universal Tensile Testing Machine)
Máy thử độ bền kéo được sử dụng để đo khả năng chịu lực kéo của ống nhựa, đánh giá độ dẻo dai và độ bền của vật liệu. Thiết bị này phù hợp với nhiều loại ống nhựa khác nhau như PVC, HDPE, PPR. Tiêu chuẩn áp dụng bao gồm:
-
ISO 527: Tiêu chuẩn xác định tính chất chịu kéo của nhựa. (Plastics—Determination of tensile properties).
-
ASTM D638: Tiêu chuẩn thử nghiệm tính chất chịu kéo của nhựa. (Standard test method for tensile properties of plastics).
10. Máy thử độ bền va đập kiểu thả rơi (Drop Weight Impact Tester)
Thiết bị này được thiết kế để kiểm tra khả năng chịu va đập của ống nhựa bằng cách thả một quả nặng từ độ cao xác định lên mẫu ống. Phương pháp này giúp đánh giá độ bền của ống dưới tác động đột ngột. Tiêu chuẩn áp dụng:
ISO 3127: Tiêu chuẩn xác định khả năng chịu va đập của ống nhựa nhiệt dẻo. (Standard for determining the impact resistance of thermoplastic pipes).
11. Thiết Bị Kiểm Tra Lão Hóa Nhựa
Thiết bị kiểm tra lão hóa nhựa được sử dụng để đánh giá độ bền của vật liệu nhựa dưới tác động của các yếu tố môi trường nhân tạo như tia cực tím (UV), nhiệt độ cao, độ ẩm và mưa. Các thử nghiệm này mô phỏng điều kiện thực tế ngoài trời, giúp xác định tuổi thọ và khả năng chống lão hóa của sản phẩm nhựa.
Tiêu chuẩn:
- ASTM D4329 - Phương pháp tiêu chuẩn kiểm tra lão hóa nhựa bằng tia cực tím trong phòng thí nghiệm.
- "Standard Practice for Fluorescent Ultraviolet (UV) Lamp Apparatus Exposure of Plastics".
- ISO 4892-2 - Nhựa - Phương pháp tiếp xúc với bức xạ nhân tạo - Phần 2: Đèn hồ quang xenon.
- "Plastics — Methods of exposure to laboratory light sources — Part 2: Xenon-arc lamps".
- ISO 4892-3 - Nhựa - Phương pháp tiếp xúc với bức xạ nhân tạo - Phần 3: Đèn UV huỳnh quang.
- "Plastics — Methods of exposure to laboratory light sources — Part 3: Fluorescent UV lamps".
- ASTM G154 - Phương pháp kiểm tra sử dụng đèn UV huỳnh quang để mô phỏng tác động lão hóa ngoài trời.
- "Standard Practice for Operating Fluorescent Ultraviolet (UV) Lamp Apparatus for Exposure of Nonmetallic Materials".
Ứng dụng:
- Đánh giá độ bền màu của nhựa trước tia UV.
- Xác định mức độ lão hóa do thời tiết như nhiệt độ, độ ẩm cao và tác động mưa.
- Dự đoán tuổi thọ của sản phẩm nhựa trong điều kiện sử dụng thực tế.